--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bách tán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bách tán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách tán
Your browser does not support the audio element.
+
(thực vật) Araucaria
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
bách tán
:
(thực vật) Araucaria
+
nhóm họp
:
Gather, convene, meet
+
chịu đực
:
To accept male (nói về súc vật cái)lợn nái chịu đựcthe sow accepted the boar
+
đài điếm
:
Luxurious and indecentĂn mặc đài điếmTo dress in luxurious but indecent way
+
bãi công
:
Strikecuộc bãi công chính trịa political strikebãi công đòi chủ tăng lươngto strike for a pay rise